Có 2 kết quả:

安家立业 ān jiā lì yè ㄚㄋ ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄜˋ安家立業 ān jiā lì yè ㄚㄋ ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stable household, established profession (idiom); settled and comfortably off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stable household, established profession (idiom); settled and comfortably off

Bình luận 0