Có 2 kết quả:
安家立业 ān jiā lì yè ㄚㄋ ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄜˋ • 安家立業 ān jiā lì yè ㄚㄋ ㄐㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stable household, established profession (idiom); settled and comfortably off
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stable household, established profession (idiom); settled and comfortably off
Bình luận 0